Rồng Bạch Kim - Soi cầu 247 Rồng Bạch Kim chính xác 100

Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung 10 ngày trước đó

XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍64
‍35
G7
‍247
‍413
G6
‍3091
0084
6394
‍7302
1786
1767
G5
‍3905
‍1815
G4
‍60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
‍36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
‍58028
28138
‍82566
11638
G2
‍08737
‍19413
G1
‍36955
‍61225
ĐB
‍491742
‍312058
Đầu
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94
XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍68
‍22
G7
‍024
‍477
G6
‍6257
7113
9260
‍1311
8185
3960
G5
‍3226
‍4669
G4
‍49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
‍08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
‍22708
59457
‍31598
66170
G2
‍34140
‍17597
G1
‍31564
‍34482
ĐB
‍379343
‍074334
Đầu
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98
XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍62
‍15
‍61
G7
‍601
‍743
‍229
G6
‍3761
4582
0572
‍9497
8628
1090
‍1782
6657
6876
G5
‍3255
‍0161
‍3011
G4
‍29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
‍84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
‍82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
‍48440
53399
‍02377
77523
‍12407
42000
G2
‍06282
‍13383
‍64651
G1
‍06086
‍27278
‍60656
ĐB
‍950381
‍921662
‍083283
Đầu
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21, 21, 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61, 61
7 72 70, 77, 77, 78, 79 76, 76
8 81, 82, 82, 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95
XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍31
‍66
‍82
G7
‍592
‍661
‍718
G6
‍2331
9775
1000
‍0339
9687
1554
‍4036
3102
4867
G5
‍9832
‍5031
‍9911
G4
‍70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
‍20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
‍36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
‍18814
04019
‍48342
50128
‍22361
39387
G2
‍74801
‍98469
‍00765
G1
‍70349
‍31996
‍93861
ĐB
‍657409
‍789160
‍963070
Đầu
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96
XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍12
‍60
G7
‍535
‍938
G6
‍2738
4428
2494
‍6211
4785
1496
G5
‍3383
‍5861
G4
‍74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
‍85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
‍50772
31952
‍58747
76042
G2
‍16399
‍31198
G1
‍95513
‍07017
ĐB
‍721289
‍108195
Đầu
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98
XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍89
‍27
‍91
G7
‍619
‍355
‍996
G6
‍2883
4434
4069
‍3476
9557
0558
‍5812
8072
7897
G5
‍3349
‍4887
‍8235
G4
‍59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
‍05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
‍45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
‍65469
51155
‍53070
49670
‍34668
70577
G2
‍39093
‍72963
‍19673
G1
‍78025
‍59150
‍63547
ĐB
‍118793
‍171350
‍980802
Đầu
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97
XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍41
‍68
G7
‍177
‍943
G6
‍9607
0346
8069
‍1535
9876
1365
G5
‍8059
‍1678
G4
‍98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
‍71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
‍88052
50428
‍93655
59193
G2
‍03671
‍86770
G1
‍98837
‍80096
ĐB
‍136481
‍145723
Đầu
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96
XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍20
‍21
G7
‍450
‍147
G6
‍3762
7647
6751
‍3679
3596
9993
G5
‍6376
‍4240
G4
‍55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
‍17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
‍79375
70978
‍49113
93622
G2
‍81409
‍13050
G1
‍60653
‍46367
ĐB
‍185855
‍070699
Đầu
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99
XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍70
‍33
G7
‍951
‍281
G6
‍3858
5784
8741
‍2885
4733
6515
G5
‍8368
‍5976
G4
‍53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
‍21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
G3
‍60159
25073
‍23735
42882
G2
‍34961
‍21686
G1
‍32958
‍50434
ĐB
‍685419
‍304199
Đầu
0 04
1 19 15
2 25
3 35 33, 33, 34, 35
4 40, 41, 49 42
5 51, 58, 58, 59 51
6 61, 61, 62, 68 63
7 70, 71, 73, 78 76
8 84 81, 81, 82, 84, 85, 86
9 99
XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍68
‍16
‍03
G7
‍647
‍693
‍336
G6
‍4376
7715
1159
‍5384
4591
0556
‍1866
0738
3086
G5
‍3684
‍2453
‍9257
G4
‍61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
‍37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
‍01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
‍82286
10965
‍20237
54793
‍42691
28062
G2
‍05020
‍75779
‍83534
G1
‍74754
‍08277
‍55824
ĐB
‍577483
‍602156
‍271494
Đầu
0 05 06 02, 03, 08
1 15 12, 13, 16
2 20, 26 24
3 38, 39 37, 37 34, 36, 38
4 47, 49
5 54, 59 53, 54, 56, 56 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 72, 74, 76 77, 79 75
8 83, 84, 86 84, 85 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

Thông tin SEO sổ kết quả miền trung